Tiếng Trung giản thể
康乃馨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
康乃馨代表爱意和感激之情
kāngnǎixīn dàibiǎo àiyì hé gǎnjīzhī qíng
hoa cẩm chướng thể hiện tình yêu và sự đánh giá cao
康乃馨香水
kāngnǎixīn xiāngshuǐ
nước hoa với hương thơm của đinh hương
送给母亲康乃馨
sònggěi mǔqīn kāngnǎixīn
tặng hoa cẩm chướng cho mẹ
一束康乃馨
yīshù kāngnǎixīn
một bó hoa cẩm chướng