Trang chủ>康乃馨

Tiếng Trung giản thể

康乃馨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 康乃馨

  1. hoa cẩm chướng
    kāngnǎixīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

康乃馨代表爱意和感激之情
kāngnǎixīn dàibiǎo àiyì hé gǎnjīzhī qíng
hoa cẩm chướng thể hiện tình yêu và sự đánh giá cao
康乃馨香水
kāngnǎixīn xiāngshuǐ
nước hoa với hương thơm của đinh hương
送给母亲康乃馨
sònggěi mǔqīn kāngnǎixīn
tặng hoa cẩm chướng cho mẹ
一束康乃馨
yīshù kāngnǎixīn
một bó hoa cẩm chướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc