Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 庸

  1. phổ thông
    yōng
  2. cần
    yōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

君之庸臣
jūn zhī yōngchén
bảo trợ bình thường
庸言庸行
yōngyányōngxíng
lời nói và việc làm bình thường
平庸的演员
píngyōngde yǎnyuán
diễn viên bình thường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc