Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 廒

  1. kho
    áo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

廒是收藏粮食的仓库
áo shì shōucáng liángshí de cāngkù
vựa lúa là kho chứa lương thực
廒里没米了
áo lǐ méi mǐ le
không còn gạo trong vựa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc