Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 廷

  1. sân
    tíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立于廷
lìyú tíng
đứng trong sân
宫廷
gōngtíng
Triều đình
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc