Tiếng Trung giản thể
建构
Thứ tự nét
Ví dụ câu
通信系统的建构
tōngxìn xìtǒng de jiàngòu
xây dựng hệ thống thông tin liên lạc
重新建构
chóngxīn jiàngòu
tái cấu trúc
建构完善的体系
jiàngòu wánshàn de tǐxì
xây dựng một hệ thống âm thanh
合理地建构
hélǐdì jiàngòu
xây dựng một cách hợp lý