Ví dụ câu
建立合作
jiànlì hézuò
để thiết lập sự hợp tác
于二零一零年建立
yú èr líng yī líng nián jiànlì
được thành lập vào năm 2010
建立信心
jiànlì xìnxīn
để xây dựng sự tự tin của một người
建立外交关系
jiànlì wàijiāo guānxi
thiết lập quan hệ ngoại giao
建立公司
jiànlì gōngsī
thành lập công ty