Tiếng Trung giản thể
建筑艺术
Thứ tự nét
Ví dụ câu
园林建筑艺术
yuánlín jiànzhùyìshù
cảnh quan sân vườn kiến trúc
建筑艺术设计室
jiànzhùyìshù shèjì shì
studio thiết kế kiến trúc nghệ thuật
木结构建筑艺术
mùjiégòu jiànzhùyìshù
kiến trúc bằng gỗ
对建筑艺术的兴趣
duì jiànzhùyìshù de xìngqù
quan tâm đến kiến trúc
建筑艺术的风格
jiànzhùyìshù de fēnggé
phong cách kiến trúc
二十世纪的建筑艺术
èrshíshìjì de jiànzhùyìshù
kiến trúc thế kỷ hai mươi