Thứ tự nét

Ý nghĩa của 建

  1. xây dựng
    jiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建房
jiànfáng
xây nhà
建电站
jiàn diànzhàn
xây dựng một nhà máy điện
建塔
jiàntǎ
xây một tòa tháp
建军港
jiànjūn gǎng
xây dựng một cảng quân sự
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc