Tiếng Trung giản thể

廿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 廿

  1. hai mươi
    niàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一九九八年五月廿日
yījiǔjiǔbānián wǔyuè niàn rì
20 tháng 5 năm 1998
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc