开业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开业

  1. bắt đầu kinh doanh
    kāiyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去年开业的购物中心
qùnián kāiyè de gòuwùzhōngxīn
trung tâm mua sắm mở cửa vào năm ngoái
一个月前开业
yígè yuè qián kāiyè
đã mở cửa kinh doanh một tháng trước
新商店将在春天开业
xīn shāngdiàn jiāng zài chūntiān kāiyè
cửa hàng mới sẽ mở vào mùa xuân
在法国开业
zài fǎguó kāiyè
mở một doanh nghiệp ở Pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc