Thứ tự nét
Ví dụ câu
去年开业的购物中心
qùnián kāiyè de gòuwùzhōngxīn
trung tâm mua sắm mở cửa vào năm ngoái
一个月前开业
yígè yuè qián kāiyè
đã mở cửa kinh doanh một tháng trước
新商店将在春天开业
xīn shāngdiàn jiāng zài chūntiān kāiyè
cửa hàng mới sẽ mở vào mùa xuân
在法国开业
zài fǎguó kāiyè
mở một doanh nghiệp ở Pháp