Trang chủ>开什米

Tiếng Trung giản thể

开什米

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开什米

  1. cây điều
    kāishímǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开什米连衣裙
kāishímǐ liányīqún
váy cashmere
开什米头巾
kāishímǐ tóujīn
khăn trùm đầu cashmere

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc