开关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开关

  1. công tắc
    kāiguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按下开关
àn xià kāiguān
nhấn công tắc
摸索电灯开关
mōsuǒ diàndēng kāiguān
dò tìm công tắc đèn
开关把手
kāiguān bǎshǒu
công tắc điều khiển
双向开关
shuāngxiàng kāiguān
công tắc hai chiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc