Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
开出
Tiếng Trung giản thể
开出
Thêm vào danh sách từ
khởi hành
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开出
khởi hành
kāichū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
船一大早就开出港口了
chuán yī dàzǎo jiù kāichū gǎngkǒu le
con tàu rời cảng vào sáng sớm
公交车开出车站
gōngjiāochē kāichū chēzhàn
xe buýt ra khỏi nhà ga
火车刚开出站台
huǒchē gāng kāichū zhàntái
xe lửa vừa mới ra khỏi sân ga
Các ký tự liên quan
开
出
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc