开发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开发

  1. phát triển
    kāifā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

智力开发
zhìlì kāifā
phát triển tinh thần
开发中心
kāifā zhōngxīn
trung tâm phát triển
开发山区
kāifā shānqū
phát triển các vùng núi
开发高新技术
kāifā gāoxīn jìshù
phát triển công nghệ cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc