Thứ tự nét
Ví dụ câu
学校九月开学
xuéxiào jiǔyuè kāixué
trường học bắt đầu vào tháng 9
每年开学的例行公事
měinián kāixué de lìxínggōngshì
thói quen tựu trường hàng năm
星期孩子下周开学
xīngqī háizǐ xiàzhōu kāixué
trẻ em bắt đầu đi học vào tuần tới
什么时候开学?
shénmeshíhòu kāixué ?
khi nào trường mở lại?