Tiếng Trung giản thể

开导

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开导

  1. để khai sáng
    kāidǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开导顽皮孩子
kāidǎo wánpí háizǐ
dạy trẻ nghịch ngợm
他们不应该来开导你
tāmen bù yīnggāi lái kāidǎo nǐ
họ không nên đến để soi sáng cho bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc