Trang chủ>开小差

Tiếng Trung giản thể

开小差

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开小差

  1. trốn khỏi quân đội
    kāi xiǎochāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开小差和失踪
kāixiǎochāi hé shīzōng
trốn khỏi quân đội và biến mất
许多士兵开小差
xǔduō shìbīng kāixiǎochāi
nhiều binh sĩ đào ngũ
集体开小差
jítǐ kāixiǎochāi
đào ngũ tập thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc