Tiếng Trung giản thể

开往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开往

  1. để chỉ đạo các bước của một người
    kāiwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开往国外
kāiwǎng guówài
hướng ngoại
这的班火车是从大连到北京开往
zhè de bān huǒchē shì cóng dàlián dào běijīng kāiwǎng
chuyến tàu này đi từ Đại Liên đến Bắc Kinh
汽车开往莫斯科
qìchē kāiwǎng mòsīkē
xe hơi bị ràng buộc đến Moscow

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc