Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 2
>
开心
HSK 5
New HSK 2
开心
Thêm vào danh sách từ
hạnh phúc, vui vẻ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开心
hạnh phúc, vui vẻ
kāixīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
觉得很不开心
juéde hěnbù kāixīn
cảm thấy buồn
开心极了
kāixīn jíle
vô cùng vui vẻ
一件很开心的事
yījiàn hěn kāixīn de shì
sự kiện vui vẻ
玩得很开心
wán déhěn kāixīn
vui vẻ
Các ký tự liên quan
开
心
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc