Tiếng Trung giản thể

开户

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开户

  1. để mở một tài khoản
    kāihù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在银行开户
zài yínháng kāihù
để mở một tài khoản với ngân hàng
开户许可证
kāihù xǔkězhèng
giấy phép mở tài khoản
为开户的学生提供特殊服务
wéi kāihù de xuéshēng tígōng tèshū fúwù
để cung cấp các dịch vụ đặc biệt cho những sinh viên mở tài khoản
开户人
kāihù rén
chủ tài khoản
开户名称
kāihù míngchēng
tên tài khoản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc