开放

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开放

  1. mở
    kāifàng
  2. nở rộ
    kāifàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对观众开放
duì guānzhòng kāifàng
mở cửa cho công chúng
开放的会议
kāifàng de huìyì
mở cuộc họp
开放边境
kāifàng biānjìng
mở biên giới
改革开放
gǎigé kāifàng
cải cách và mở cửa với thế giới bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc