Tiếng Trung giản thể

开演

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开演

  1. để bắt đầu
    kāiyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

戏今晚七点开演
xì jīnwǎn qīdiǎn kāiyǎn
vở kịch bắt đầu lúc 7 giờ tối. tối nay
七点开演的一场电影
qīdiǎn kāiyǎn de yīchǎng diànyǐng
một bộ phim bắt đầu lúc bảy giờ
电影几点开演?
diànyǐng jīdiǎn kāiyǎn ?
khi nào bộ phim mới bắt đầu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc