Tiếng Trung giản thể
开演
Thứ tự nét
Ví dụ câu
戏今晚七点开演
xì jīnwǎn qīdiǎn kāiyǎn
vở kịch bắt đầu lúc 7 giờ tối. tối nay
七点开演的一场电影
qīdiǎn kāiyǎn de yīchǎng diànyǐng
một bộ phim bắt đầu lúc bảy giờ
电影几点开演?
diànyǐng jīdiǎn kāiyǎn ?
khi nào bộ phim mới bắt đầu?