Tiếng Trung giản thể
开瓶器
Thứ tự nét
Ví dụ câu
冰箱门上装了个开瓶器
bīngxiāngmén shàngzhuāng le gè kāipíngqì
có một cái mở chai trên cửa tủ lạnh
带开瓶器的钥匙环
dài kāipíngqì de yàoshi huán
một vòng chìa khóa với một cái mở chai
用开瓶器把酒瓶打开
yòng kāipíngqì bǎ jiǔpíng dǎkāi
sử dụng dụng cụ mở chai để mở chai rượu
你有开瓶器吗?
nǐ yǒu kāipíngqì ma ?
bạn có cái mở nắp chai không?
迷你开瓶器
mínǐ kāipíngqì
mở chai nhỏ