Trang chủ>开瓶器

Tiếng Trung giản thể

开瓶器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开瓶器

  1. cái mở nắp chai
    kāipíngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冰箱门上装了个开瓶器
bīngxiāngmén shàngzhuāng le gè kāipíngqì
có một cái mở chai trên cửa tủ lạnh
带开瓶器的钥匙环
dài kāipíngqì de yàoshi huán
một vòng chìa khóa với một cái mở chai
用开瓶器把酒瓶打开
yòng kāipíngqì bǎ jiǔpíng dǎkāi
sử dụng dụng cụ mở chai để mở chai rượu
你有开瓶器吗?
nǐ yǒu kāipíngqì ma ?
bạn có cái mở nắp chai không?
迷你开瓶器
mínǐ kāipíngqì
mở chai nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc