Tiếng Trung giản thể

开端

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开端

  1. bắt đầu
    kāiduān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作的真正开端
gōngzuò de zhēnzhèng kāiduān
sự bắt đầu thực sự của công việc
良好的开端
liánghǎode kāiduān
một khởi đầu tốt đẹp
新生活的开端
xīn shēnghuó de kāiduān
sự khởi đầu của một cuộc sống mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc