Tiếng Trung giản thể

开脱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开脱

  1. để tha thứ
    kāituō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别开脱
bié kāituō
đừng tha thứ
开脱自己
kāituō zìjǐ
để tha thứ cho bản thân
开脱责任条款
kāituō zérèn tiáokuǎn
một mệnh đề cắt nghĩa
开脱罪责
kāituō zuìzé
để thoát khỏi cảm giác tội lỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc