Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
开脱
Tiếng Trung giản thể
开脱
Thêm vào danh sách từ
để tha thứ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开脱
để tha thứ
kāituō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
别开脱
bié kāituō
đừng tha thứ
开脱自己
kāituō zìjǐ
để tha thứ cho bản thân
开脱责任条款
kāituō zérèn tiáokuǎn
một mệnh đề cắt nghĩa
开脱罪责
kāituō zuìzé
để thoát khỏi cảm giác tội lỗi
Các ký tự liên quan
开
脱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc