Tiếng Trung giản thể
开腔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
鼓励他开腔
gǔlì tā kāiqiāng
khuyến khích anh ấy nói
他先开腔了
tā xiān kāiqiāng le
anh ấy đã mở miệng trước
他一开腔就没完
tā yī kāiqiāng jiù méiwán
một khi anh ấy bắt đầu nói, anh ấy sẽ không dừng lại
不开腔
bù kāiqiāng
không thốt ra một lời