Tiếng Trung giản thể

开腔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开腔

  1. mở miệng của một người
    kāiqiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鼓励他开腔
gǔlì tā kāiqiāng
khuyến khích anh ấy nói
他先开腔了
tā xiān kāiqiāng le
anh ấy đã mở miệng trước
他一开腔就没完
tā yī kāiqiāng jiù méiwán
một khi anh ấy bắt đầu nói, anh ấy sẽ không dừng lại
不开腔
bù kāiqiāng
không thốt ra một lời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc