Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
开花
New HSK 4
开花
Thêm vào danh sách từ
nở hoa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开花
nở hoa
kāihuā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
先进技术全面开花
xiānjìnjìshù quánmiàn kāihuā
công nghệ tiên tiến đang nở rộ
花园正在开花时期
huāyuán zhèngzài kāihuā shíqī
khu vườn đang nở hoa
苹果树在开花
píngguǒshù zài kāihuā
cây táo đang nở hoa
开花的时候
kāihuā de shíhòu
khi mọi thứ đều nở rộ
Các ký tự liên quan
开
花
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc