Từ vựng HSK
Dịch của 开证人 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
开证人
Tiếng Trung phồn thể
開證人
Thứ tự nét cho 开证人
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 开证人
người mở
kāizhèngrén
Các ký tự liên quan đến 开证人:
开
证
人
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc