Dịch của 开证人 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
开证人
Tiếng Trung phồn thể
開證人

Thứ tự nét cho 开证人

Ý nghĩa của 开证人

  1. người mở
    kāizhèngrén

Các ký tự liên quan đến 开证人:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc