Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
开车
New HSK 1
开车
Thêm vào danh sách từ
lái xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开车
lái xe
kāichē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我开车送你去
wǒ kāichē sòng nǐ qù
Tôi sẽ đưa bạn bằng ô tô
他开车太快
tā kāichē tài kuài
anh ấy lái xe quá nhanh
开车小心
kāichē xiǎoxīn
lái xe an toàn
酒后开车
jiǔhòu kāichē
say rượu lái xe
Các ký tự liên quan
开
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc