开车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开车

  1. lái xe
    kāichē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我开车送你去
wǒ kāichē sòng nǐ qù
Tôi sẽ đưa bạn bằng ô tô
他开车太快
tā kāichē tài kuài
anh ấy lái xe quá nhanh
开车小心
kāichē xiǎoxīn
lái xe an toàn
酒后开车
jiǔhòu kāichē
say rượu lái xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc