开通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开通

  1. để mở, để mở
    kāitōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开通储蓄卡
kāitōng chǔxù kǎ
mở thẻ tiết kiệm
开通河道
kāitōng hédào
để mở kênh
开通煤气管道
kāitōng méiqìguǎndào
đặt một đường ống dẫn khí đốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc