Tiếng Trung giản thể

开释

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开释

  1. phát hành
    kāishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无罪开释
wúzuì kāishì
để biện minh và giải phóng
开释出狱
kāishì chūyù
ra tù
开释无辜
kāishì wúgū
để trả tự do cho một người vô tội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc