Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
开锅
Tiếng Trung giản thể
开锅
Thêm vào danh sách từ
để đun sôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开锅
để đun sôi
kāiguō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
即将开锅
jíjiāng kāiguō
sắp sôi
还没有开锅
huánméiyǒu kāiguō
nó vẫn chưa sôi
炸开锅
zhà kāiguō
sôi lên với sự phẫn nộ
揭不开锅
jiēbùkāiguō
không có gì để ăn
Các ký tự liên quan
开
锅
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc