Tiếng Trung giản thể

开锅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开锅

  1. để đun sôi
    kāiguō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

即将开锅
jíjiāng kāiguō
sắp sôi
还没有开锅
huánméiyǒu kāiguō
nó vẫn chưa sôi
炸开锅
zhà kāiguō
sôi lên với sự phẫn nộ
揭不开锅
jiēbùkāiguō
không có gì để ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc