Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
开门
Tiếng Trung giản thể
开门
Thêm vào danh sách từ
để mở một cánh cửa, để bắt đầu một ngày làm việc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 开门
để mở một cánh cửa, để bắt đầu một ngày làm việc
kāimén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的米店开门早
tā de mǐdiàn kāimén zǎo
cửa hàng cơm của anh ấy mở cửa sớm
九点开门
jiǔdiǎn kāimén
bắt đầu một ngày làm việc lúc 9 giờ sáng.
开门营业
kāimén yíngyè
được mở để kinh doanh
Các ký tự liên quan
开
门
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc