Tiếng Trung giản thể
开门见山
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我就开门见山地说明来意
wǒ jiù kāiménjiànshān dì shuōmíng láiyì
Tôi sẽ đi thẳng vào vấn đề và giải thích ý định của mình ...
开门见山地说
kāiménjiànshān dì shuō
đi thẳng vào vấn đề
他说话总是开门见山
tā shuōhuà zǒngshì kāiménjiànshān
anh ấy luôn nói trực tiếp