Tiếng Trung giản thể
异国
Thứ tự nét
Ví dụ câu
战死异国
zhànsǐ yìguó
chết trong trận chiến ở nước ngoài
他们在异国的境遇曾相当困难
tāmen zài yìguó de jìngyù zēng xiāngdāng kùn nán
họ đã phải trải qua những khoảng thời gian khá khó khăn ở một đất nước xa lạ
住在异国
zhùzài yìguó
sống ở nước ngoài
异国情调
yìguó qíngtiáo
một liên lạc kỳ lạ ở nước ngoài