Tiếng Trung giản thể

异国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 异国

  1. nước ngoài
    yìguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

战死异国
zhànsǐ yìguó
chết trong trận chiến ở nước ngoài
他们在异国的境遇曾相当困难
tāmen zài yìguó de jìngyù zēng xiāngdāng kùn nán
họ đã phải trải qua những khoảng thời gian khá khó khăn ở một đất nước xa lạ
住在异国
zhùzài yìguó
sống ở nước ngoài
异国情调
yìguó qíngtiáo
một liên lạc kỳ lạ ở nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc