Tiếng Trung giản thể
异国他乡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在好事异国他乡见到友好的面孔总归是件
zài hǎoshì yìguótāxiāng jiàndào yǒuhǎode miànkǒng zǒngguī shì jiàn
thật vui khi được gặp một gương mặt thân quen ở một vùng đất xa lạ
在异国他乡学习似乎有点让人难以适应
zài yìguótāxiāng xuéxí sìhū yǒudiǎn ràng rén nányǐ shìyìng
học ở nước ngoài có vẻ hơi quá sức
战死异国他乡
zhànsǐ yìguótāxiāng
chết ở đất lạ trên chiến trường