Trang chủ>异国他乡

Tiếng Trung giản thể

异国他乡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 异国他乡

  1. những vùng đất và địa điểm nước ngoài
    yìguó tāxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在好事异国他乡见到友好的面孔总归是件
zài hǎoshì yìguótāxiāng jiàndào yǒuhǎode miànkǒng zǒngguī shì jiàn
thật vui khi được gặp một gương mặt thân quen ở một vùng đất xa lạ
在异国他乡学习似乎有点让人难以适应
zài yìguótāxiāng xuéxí sìhū yǒudiǎn ràng rén nányǐ shìyìng
học ở nước ngoài có vẻ hơi quá sức
战死异国他乡
zhànsǐ yìguótāxiāng
chết ở đất lạ trên chiến trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc