Tiếng Trung giản thể

弄平

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弄平

  1. để làm phẳng, thậm chí
    nòngpíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把道路弄平
bǎ dàolù nòngpíng
để làm phẳng con đường
把书页弄平
bǎ shūyè nòngpíng
để làm phẳng các trang
弄平裙子上的皱褶
nòngpíng qúnzǐ shàng de zhòuzhě
làm phẳng nếp nhăn trên váy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc