Tiếng Trung giản thể

弄得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弄得

  1. dẫn đến
    nòngdé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这消息弄得他情绪不高
zhè xiāoxī nòngdé tā qíngxù bù gāo
tin tức làm anh ấy thất vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc