Tiếng Trung giản thể
弄清楚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把复杂的问题弄清楚
bǎ fùzáde wèntí nòngqīngchǔ
để làm cho vấn đề phức tạp rõ ràng
有些问题还需要弄清楚
yǒuxiē wèntí huán xūyào nòngqīngchǔ
một số câu hỏi vẫn chưa được làm rõ
弄清楚是怎么一回事
nòngqīngchǔ shì zěnme yīhuíshì
để tìm hiểu những gì đang xảy ra
把所有的细节弄清楚
bǎ suǒ yǒude xìjié nòngqīngchǔ
để có được tất cả các chi tiết thẳng
这件事情现在彻底弄清楚了
zhè jiàn shìqíng xiànzài chèdǐ nòngqīngchǔ le
sự việc bây giờ đã hoàn toàn sáng tỏ