Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弄

  1. để làm, để có được
    nòng
  2. để chơi hoặc nghịch ngợm
    nòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把孩子弄哭了
bǎ háizi nòng kū le
làm cho đứa trẻ khóc
弄菜
nòng cài
nấu ăn
弄手段
nòng shǒuduàn
chơi mánh
小孩儿爱弄沙土
xiǎoháiér ài nòng shātǔ
một em bé thích chơi với cát
他又弄鸽子去了
tā yòu nòng gēzǐ qù le
anh ấy lại đi đuổi chim bồ câu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc