Tiếng Trung giản thể
式样
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你喜欢什么式样的?
nǐ xǐhuān shénme shìyàng de ?
bạn thích phong cách nào?
最新式样
zuìxīn shìyàng
Phong cách mới nhất
衣服式样陈旧古怪
yīfú shìyàng chénjiù gǔguài
kiểu quần áo lỗi thời
新颖的式样
xīnyǐngde shìyàng
phong cách mới lạ
不规则的式样
bùguīzéde shìyàng
mô hình bất thường