Tiếng Trung giản thể

式样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 式样

  1. phong cách, loại, thiết kế
    shìyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你喜欢什么式样的?
nǐ xǐhuān shénme shìyàng de ?
bạn thích phong cách nào?
最新式样
zuìxīn shìyàng
Phong cách mới nhất
衣服式样陈旧古怪
yīfú shìyàng chénjiù gǔguài
kiểu quần áo lỗi thời
新颖的式样
xīnyǐngde shìyàng
phong cách mới lạ
不规则的式样
bùguīzéde shìyàng
mô hình bất thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc