Tiếng Trung giản thể

弓箭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弓箭

  1. cung và tên
    gōngjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他用弓箭打猎
tāyòng gōngjiàn dǎliè
anh ta đi săn bằng cung tên
配备弓箭
pèibèi gōngjiàn
được trang bị cung tên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc