引进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 引进

  1. nhập khẩu, giới thiệu
    yǐnjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引进一些项目
yǐnjìn yīxiē xiàngmù
giới thiệu một số dự án
引进资金
yǐnjìn zījīn
giới thiệu vốn
引进先进技术
yǐnjìn xiānjìn jìshù
giới thiệu các công nghệ tiên tiến
引进约束
yǐnjìn yuēshù
giới thiệu kỷ luật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc