Trang chủ>弗洛伊德

Tiếng Trung giản thể

弗洛伊德

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弗洛伊德

  1. Sigmund Freud
    Fúluòyīdé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

弗洛伊德学说
fúluòyīdé xuéshuō
Lý thuyết của Sigmund Freud
弗洛伊德的学生
fúluòyīdé de xuéshēng
Đệ tử của Sigmund Freud
心理学大师弗洛伊德
xīnlǐxué dàshī fúluòyīdé
bậc thầy tâm lý học vĩ đại Sigmund Freud

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc