Tiếng Trung giản thể

张望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 张望

  1. nhìn xung quanh
    zhāngwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们向河里张望
wǒmen xiàng hélǐ zhāngwàng
chúng tôi nhìn xuống sông
透过缝隙向里张望
tòuguò fèngxì xiàng lǐ zhāngwàng
nhìn trộm qua một vết nứt
四处张望
sìchù zhāngwàng
nhìn xung quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc