Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
张望
Tiếng Trung giản thể
张望
Thêm vào danh sách từ
nhìn xung quanh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 张望
nhìn xung quanh
zhāngwàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我们向河里张望
wǒmen xiàng hélǐ zhāngwàng
chúng tôi nhìn xuống sông
透过缝隙向里张望
tòuguò fèngxì xiàng lǐ zhāngwàng
nhìn trộm qua một vết nứt
四处张望
sìchù zhāngwàng
nhìn xung quanh
Các ký tự liên quan
张
望
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc