Tiếng Trung giản thể
张罗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不要临时张罗
búyào línshí zhāngluó
không cần phải vội
她张罗着儿子的生日
tā zhāngluó zháoér zǐ de shēngrì
cô ấy đang bận rộn với sinh nhật của con trai cô ấy
去张罗午饭
qù zhāngluó wǔfàn
tham dự bữa trưa
为婚事张罗
wéi hūnshì zhāngluó
bận rộn về việc chuẩn bị đám cưới
张罗家事
zhāngluó jiāshì
bận rộn về việc nhà