Tiếng Trung giản thể

张罗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 张罗

  1. tham dự, bận rộn về
    zhāngluo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要临时张罗
búyào línshí zhāngluó
không cần phải vội
她张罗着儿子的生日
tā zhāngluó zháoér zǐ de shēngrì
cô ấy đang bận rộn với sinh nhật của con trai cô ấy
去张罗午饭
qù zhāngluó wǔfàn
tham dự bữa trưa
为婚事张罗
wéi hūnshì zhāngluó
bận rộn về việc chuẩn bị đám cưới
张罗家事
zhāngluó jiāshì
bận rộn về việc nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc