Từ vựng HSK
Dịch của 弯曲 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
弯曲
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
彎曲
Thứ tự nét cho 弯曲
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 弯曲
cong
wānqū
Các ký tự liên quan đến 弯曲:
弯
曲
Ví dụ câu cho 弯曲
直根管和弯曲根管
zhígēn guǎn hé wānqū gēn guǎn
ống tủy thẳng và cong
弯曲的牙齿
wānqū de yáchǐ
hàm răng khấp khểnh
弯曲半径
wānqū bànjìng
bán kính uốn cong
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc