弯曲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弯曲

  1. cong
    wānqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直根管和弯曲根管
zhígēn guǎn hé wānqū gēn guǎn
ống tủy thẳng và cong
弯曲的牙齿
wānqū de yáchǐ
hàm răng khấp khểnh
弯曲半径
wānqū bànjìng
bán kính uốn cong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc