Tiếng Trung giản thể
弯腰
Thứ tự nét
Ví dụ câu
稍微弯腰
shāowēi wānyāo
cúi xuống một chút
我背疼,不能弯腰
wǒ bèi téng , bùnéng wānyāo
lưng tôi đau và tôi không thể cúi xuống
弯腰的工作
wānyāo de gōngzuò
lao động khom người
弯腰赔礼
wānyāo péilǐ
cúi xuống xin lỗi
他弯腰系好鞋带
tā wānyāo xì hǎo xiédài
anh cúi xuống buộc giày